www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
M
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng giao thông vận tải đường thủy II (duongthuy2)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng:
Học phí: 3,102,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
M
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 310 , ký túc xá tháng:
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.5 điểm
Logo
M
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm
Logo
M
Kỹ thuật Xây dựng - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí: 31,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 250 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.5 điểm
Logo
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 18.1 - 21.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng nghề cần thơ (CTVC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 25 , ký túc xá tháng:
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn (CSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí: 14,700,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, A02, C01, C06
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng (học tại cơ sở Cần Thơ) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 12,818,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.5 - 20.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 260 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.15 - 19.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng (học tại cơ sở Đà Lạt) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 12,818,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.5 - 20.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 360 , ký túc xá tháng:
Học phí: 12,818,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 17.58 - 24.97 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng - Trường Cao đẳng xây dựng TPHCM (HCC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 35 , ký túc xá tháng: 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 15,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 8.0 - 12.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng kiến trúc xây dựng TPHCM (KTXD)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 25 , ký túc xá tháng: 300,000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng , Trường công lập
Học phí: 9,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Trường Cao đẳng xây dựng TPHCM (HCC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 420 , ký túc xá tháng: 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 15,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 8.0 - 12.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 645 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 55.4 điểm
Logo
M
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 260 , ký túc xá tháng:
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 20.0 điểm