Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 340
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.25
- 27.5
điểm
, NLĐG:
850.0
điểm
Khoa học máy tính - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Nếu học bằng tiếng anh học phí sẽ 143.3 triệu/năm
Học phí:
61,398,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, A01, D07, D90, NLĐG, D00
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Gia Định (GDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C14, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12 , IELTS
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 16.5
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Máy tính và Công nghệ thông tin - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 420
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
27,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.2
điểm
, NLĐG:
940.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
34,650,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.9
điểm
, NLĐG:
925.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.8
điểm
, NLĐG:
900.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.21
- 835.0
điểm
, NLĐG:
24.21
điểm
Kỹ thuật Phần Mềm - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng
, Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí:
318,633,667
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ