M
Kỹ thuật tàu thuỷ - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 19.0
điểm
M
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 260
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 20.0
điểm
Kỹ thuật công nghiệp - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 21.0
điểm
Thí sinh chọn các ngành của trường Đại học tại TPHCM gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 500
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
0
VNĐ/năm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 165
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.55
- 23.44
điểm
, NLĐG:
675.0
điểm
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử - Trường Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng (CAOTHANG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 620
, ký túc xá tháng:
, Môn Toán nhân hệ số 2
Học phí:
13,440,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.0
- 25.5
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 85
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023:
22.0
- 23.33
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
22,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp - Trường Cao đẳng công nghệ Thủ Đức (TDC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 126,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 105
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
630.0
điểm
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp - Trường Cao đẳng nghề TPHCM (CDNTPHCM)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 100,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
11,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Điện công nghiệp - Trường Cao đẳng giao thông vận tải trung ương III (CVCT3)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 150,000 VNĐ/tháng trong khuôn viên trường
Học phí:
10,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
73.51
điểm
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
,
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
73.51
điểm