www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
M
Kỹ thuật cơ khí - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 24.0 điểm
Logo
M
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí: 31,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 21.5 - 26.15 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 23.75 - 26.25 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ (CEA)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng:
Học phí: 7,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn (CSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí: 14,700,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, A02, C01, C06
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng (LTT)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Kỹ thuật xây dựng (học tại cơ sở Cần Thơ) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 12,818,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.5 - 20.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng (học tại cơ sở Đà Lạt) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 12,818,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.5 - 20.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Cao đẳng FPT Polytechnic (FPT)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng:
Học phí: 38,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí - Trường Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng (CAOTHANG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 600 , ký túc xá tháng: , Môn Toán nhân hệ số 2
Học phí: 13,440,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.5 - 27.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kỹ thuật cơ khí động lực - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 21.5 - 23.4 điểm
Logo
Kỹ thuật cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 60.29 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 645 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 55.4 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 25.0 điểm , NLĐG: 750.0 điểm
Logo
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.9 - 24.65 điểm , NLĐG: 680.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 0 , Trường công lập 30
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Cao đẳng công thương TpHCM (HITU)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 240 , ký túc xá tháng: 300000
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 0.0 điểm