Công nghệ sinh học y dược - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
45,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng:
Học phí:
45,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A02, B08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Quản trị công nghệ sinh học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ Sinh học - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng:
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, B02, D07
Điểm chuẩn 2023:
70.83
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 250
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
25,620,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang (KTCNNT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng:
Học phí:
8,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ Sinh học - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,360,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
22.0
- 26.0
điểm
, NLĐG:
720.0
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 19,250
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
Kỹ thuật hóa học - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 370
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2023:
70.83
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 170
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D07
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.3
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt (CDNDALAT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng:
Học phí:
6,240,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ sinh học - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
27,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D08, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.75
điểm
, NLĐG:
830.0
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm (CFI)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ sinh học - Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Lâm Đồng (KTKT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
điểm