www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
M
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử viễn thông - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí: 31,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
M
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí: 31,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
M
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí: 31,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 23.75 - 26.25 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 23.75 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử - Trường Cao đẳng công nghiệp Cao Su (RIC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 9,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 22.5 - 26.5 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ (CEA)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng:
Học phí: 7,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông - Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn (CSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí: 14,700,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng:
Học phí: 16,448,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 0 , Trường công lập 30
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử - Trường Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng (CAOTHANG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 620 , ký túc xá tháng: , Môn Toán nhân hệ số 2
Học phí: 13,440,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.0 - 25.5 điểm , NLĐG: 550.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - Trường Cao đẳng công thương TpHCM (HITU)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 300000
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 điểm , NLĐG: 0.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông - Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng (LTT)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 115 , ký túc xá tháng:
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng công nghệ Thủ Đức (TDC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 230 , ký túc xá tháng: 126,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Cao đẳng công nghệ Thủ Đức (TDC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 95 , ký túc xá tháng: 126,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng công thương TpHCM (HITU)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 330 , ký túc xá tháng: 300000
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 0.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí: 25,970,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 15.0 điểm , NLĐG: 550.0 điểm