www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Thiết kế đồ họa - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: V01, V02, V07, V08
Điểm chuẩn 2023: 24.5 điểm
Logo
Robot và trí tuệ nhân tạo - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 27.0 điểm
Logo
Thiết kế thời trang - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: V01, V02, V07, V09
Điểm chuẩn 2023: 21.75 điểm
Logo
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 20.75 - 22.5 điểm
Logo
Kỹ nghệ gỗ và nội thất - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 21.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 26.0 - 26.75 điểm
Logo
Thương mại điện tử - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 26.0 - 27.75 điểm
Logo
Công nghệ vật liệu - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 20.0 điểm
Logo
An toàn thông tin - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D09
Điểm chuẩn 2023: 24.0 điểm
Logo
Kiến trúc - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: V03, V05, V06, V04
Điểm chuẩn 2023: 22.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật ô tô - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 25.35 - 26.75 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 21.5 - 26.15 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D96
Điểm chuẩn 2023: 22.75 - 27.0 điểm
Logo
Kỹ thuật dữ liệu - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 26.1 - 27.25 điểm
Logo
Kiến trúc nội thất - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: V03, V05, V06, V04
Điểm chuẩn 2023: 21.5 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 23.75 - 26.25 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 115 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 24.5 - 25.7 điểm
Logo
Năng lượng tái tạo - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 25.25 điểm
Logo
Kế toán - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 25.0 - 27.5 điểm