Toán tài chính - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Quản trị bệnh viện - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tài chính ngân hàng - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 1,100
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.1
điểm
, NLĐG:
845.0
điểm
Hệ thống thông tin quản lý - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.1
điểm
, NLĐG:
880.0
điểm
Quản trị nguồn nhân lực - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.8
điểm
, NLĐG:
900.0
điểm
Luật kinh tế - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.6
điểm
, NLĐG:
860.0
điểm
Luật - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.8
điểm
, NLĐG:
880.0
điểm
Thuế - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 550
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.6
điểm
, NLĐG:
930.0
điểm
Tài chính quốc tế - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.6
điểm
, NLĐG:
920.0
điểm
Bảo hiểm - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Khoa học dữ liệu - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.3
điểm
, NLĐG:
920.0
điểm
Bất động sản - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.8
điểm
, NLĐG:
850.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.8
điểm
, NLĐG:
900.0
điểm
Kinh tế quốc tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.41
- 884.0
điểm
, NLĐG:
26.41
điểm
Kinh tế - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 550
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.1
điểm
, NLĐG:
900.0
điểm
Kiểm toán - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.3
điểm
, NLĐG:
890.0
điểm
Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.61
điểm
, NLĐG:
940.0
điểm
Tài chính - Ngân hàng - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 65
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.59
- 834.0
điểm
, NLĐG:
25.59
điểm
Marketing - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.0
điểm
, NLĐG:
940.0
điểm