www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Ngôn ngữ trung quốc - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D04, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2023: 19.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (DHV)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tím ký túc xá
Học phí: 26,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM HK1 lớp 12, C00, D01, D04, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 điểm , NLĐG: 500.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 210 , ký túc xá tháng:
Học phí: 14,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D04
Điểm chuẩn 2023: 24.54 - 27.57 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 35 , ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí: 54,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D04, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 19.5 điểm , NLĐG: 550.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí: 42,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D04, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 550.0 điểm , NLĐG: 18.0 điểm
Logo
ngôn ngữ trung quốc - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 0 VNĐ/năm
Tổ hợp môn: C00, D01, A01, D04
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 54,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, C00, D01, A01, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 85 , ký túc xá tháng:
Học phí: 26,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: DH8, DD2, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 24.1 - 26.7 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng , Đây là ngành mới mở tuyển sinh bắt đầu từ năm 2021. Điểm chuẩn hiển thị ở trên chỉ là điểm nhận hồ sơ xét tuyển đầu vào chứ không phải điểm trúng tuyển
Học phí: 20,340,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng , Ngoại ngữ hệ số 2.
Học phí: 24,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D04, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.8 điểm , NLĐG: 800.0 điểm