
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2024:
16.0
- 550.0
điểm
, NLĐG:
18.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 210
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04
Điểm chuẩn 2024:
24.54
- 27.57
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 85
, ký túc xá tháng:
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
DH8, DD2, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2024:
24.1
- 26.7
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Ngoại ngữ hệ số 2.
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
25.8
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
54,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D04, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
16.0
- 19.5
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm

Ngôn ngữ trung quốc - Trường Đại học Gia Định (GDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
28,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
, NLĐG:
600.0
điểm