Ngôn ngữ trung quốc - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D04, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2023:
19.0
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (DHV)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 65
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tím ký túc xá
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, C00, D01, D04, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 210
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04
Điểm chuẩn 2023:
24.54
- 27.57
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
54,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D04, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 19.5
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 550.0
điểm
, NLĐG:
18.0
điểm
ngôn ngữ trung quốc - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
0
VNĐ/năm
Tổ hợp môn:
C00, D01, A01, D04
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
54,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, C00, D01, A01, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 85
, ký túc xá tháng:
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
DH8, DD2, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
24.1
- 26.7
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
, Đây là ngành mới mở tuyển sinh bắt đầu từ năm 2021. Điểm chuẩn hiển thị ở trên chỉ là điểm nhận hồ sơ xét tuyển đầu vào chứ không phải điểm trúng tuyển
Học phí:
20,340,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Ngoại ngữ hệ số 2.
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.8
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm