
Kỹ thuật xây dựng (học tại cơ sở Cần Thơ) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2024:
15.5
- 20.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng (học tại cơ sở Đà Lạt) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2024:
15.5
- 20.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 260
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
16.15
- 19.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 165
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.55
- 23.44
điểm
, NLĐG:
675.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 360
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2024:
17.58
- 24.97
điểm

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
26,720,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
690.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
18.0
- 22.0
điểm
, NLĐG:
670.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.0
- 22.5
điểm
, NLĐG:
670.0
điểm

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 170
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2024:
16.0
- 21.0
điểm

Công nghệ kỹ thuật xây dựng U - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE_L)
Đại Học, Liên kết Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
Học phí:
80,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét Học Bạ,
TN THPT