Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 22.0
điểm
, NLĐG:
670.0
điểm
Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,080,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 20.5
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Dinh dưỡng (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
22.25
điểm
Dinh dưỡng - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
21.8
điểm
Dinh dưỡng - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
54,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, N00
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ Thực phẩm và Dinh dưỡng - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng
Học phí:
318,633,667
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Dinh dưỡng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
41,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn 2023:
23.4
điểm