
Khoa học thủy sản - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng
Học phí:
17,630,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, B00, C15, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Công nghệ dệt, may - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng
Học phí:
20,120,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
17.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Kỹ thuật hóa phân tích - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng , Đây là ngành mới mở tuyển sinh bắt đầu từ năm 2021. Điểm chuẩn hiển thị ở trên chỉ là điểm nhận hồ sơ xét tuyển đầu vào chứ không phải điểm trúng tuyển
Học phí:
19,890,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Công nghệ Vật liệu - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,020,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Đảm bảo Chất lượng & an toàn thực phẩm - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng
Học phí:
17,630,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
17.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 85 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,650,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
16.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Công nghệ Chế biến Thủy sản - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,760,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Quản trị kinh doanh thực phẩm - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng , Đây là ngành mới mở tuyển sinh bắt đầu từ năm 2021. Điểm chuẩn hiển thị ở trên chỉ là điểm nhận hồ sơ xét tuyển đầu vào chứ không phải điểm trúng tuyển
Học phí:
17,630,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Công nghệ Thực phẩm - Trường Đại học công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 320 , ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,210,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳngTổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12Điểm chuẩn:
22.5 - 23.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Công nghệ Thực phẩm - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 350 , ký túc xá tháng: 350.000 đ/tháng
Học phí:
32,210,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học Bạ 12, Xét ĐT NLQGTổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07, NLĐGĐiểm chuẩn:
15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm